Có 2 kết quả:
蜷卧 quán wò ㄑㄩㄢˊ ㄨㄛˋ • 蜷臥 quán wò ㄑㄩㄢˊ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to lie curled up
(2) to lie curled up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up
(2) to lie curled up
(2) to lie curled up
Bình luận 0